VIETNAMESE

chế độ nghỉ phép

chính sách nghỉ phép

ENGLISH

absence policy

  
NOUN

/ˈæbsəns ˈpɑləsi/

leave policy

Chế độ nghỉ phép là các quy định về vấn đề nghỉ phép cũng như các quy trình mà nhân viên phải tuân theo khi họ phải nghỉ làm.

Ví dụ

1.

Nhân viên phải nộp đơn xin nghỉ ít nhất một tuần trước khi nghỉ theo chế độ nghỉ phép của công ty.

Employees are required to submit a request for absence at least one week in advance according to the company's absence policy.

2.

Chế độ nghỉ phép của trường cho phép học sinh nghỉ không quá ba ngày mỗi kỳ học.

The absence policy of the school allows students to miss up to three days per semester.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "regime" và "policy" nhé! 1. "Regime" dùng để chỉ một chính phủ (government) hoặc hệ thống chính phủ (system of government), thường ám chỉ một hệ tư tưởng chính trị (political ideology) hoặc thế giới quan (worldview) cụ thể. Nó bao gồm luật pháp, thể chế (institutions) và cá nhân nắm giữ quyền lực và đưa ra quyết định trong một hệ thống chính trị. 2. "Policy" đề cập đến một kế hoạch (plan) hoặc quá trình hành động (course of action) cụ thể được chính phủ hoặc tổ chức khác thông qua để đạt được một mục tiêu cụ thể (goal) hoặc giải quyết một vấn đề (address a problem) cụ thể.