VIETNAMESE

da nổi mụn

da mụn

ENGLISH

acne skin

  
NOUN

/ˈækni skɪn/

pimples

Da nổi mụn là tình trạng da khi các lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi dầu và tế bào chết, gây mụn trên mặt.

Ví dụ

1.

Chuyên gia thẩm mỹ đã khuyên dùng một loại sữa rửa mặt dịu nhẹ và một sản phẩm điều trị bằng axit salicylic cho làn da nổi mụn của cô ấy.

The esthetician recommended a gentle cleanser and a salicylic acid treatment for her acne skin.

2.

Cô thiếu niên tự ti về làn da nổi mụn của mình.

The teenager was self-conscious about her acne skin.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại da người (human skin):

- normal skin: da bình thường, loại da này có sự cân bằng tốt, với một tỉ lệ hỗn hợp độ ẩm và dầu tốt. Nó có kết cấu mịn màng, đồng đều và lỗ chân lông nhỏ.

- dry skin: da khô, đặc trưng bởi sự thiếu ẩm, điều này có thể khiến da trông xỉn màu, bong tróc và căng, dễ có nhiều nếp nhăn.

- oily skin: da dầu, loại da sản xuất quá nhiều dầu, điều này có thể khiến da trông bóng nhờn, dễ bị mụn và lỗ chân lông to.

- combination skin: da hỗn hợp là sự kết hợp của các loại da khác nhau, với một số khu vực trên khuôn mặt khô và một số khu vực khác lại dầu, nhất là khu vực chữ T (trán, mũi và cằm) thường có da dầu, trong khi má lại khô.

- sensitive skin: da nhạy cảm, dễ mẩn đỏ, kích ứng với mỹ phẩm hay thời tiết."