VIETNAMESE

cải cách hành chính

cải cách hành chính nhà nước

ENGLISH

public administration reform

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ædˌmɪnɪˈstreɪʃən riˈfɔrm/

Cải cách hành chính là tạo ra những thay đổi trong các yếu tố cấu thành của nền hành chính nhằm làm cho các cơ quan hành chính nhà nước hoạt động hiệu lực, hiệu quả hơn, phục vụ nhân dân, phục vụ xã hội tốt hơn.

Ví dụ

1.

Chính phủ thực hiện cải cách hành chính.

The government implemented public administration reform.

2.

Cải cách hành chính nhằm mục đích cải thiện hiệu quả của các dịch vụ chính phủ.

Public administration reform aims to improve the efficiency of government services.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “revolution” và “reform” nhé! 1.“Revolution" là một sự lật đổ đột ngột và thường là bạo lực (a sudden and often violent overthrow) đối với một chính phủ (an existing government) hoặc hệ thống xã hội hiện có (social system), với mục đích thay thế (replace) nó bằng một chính phủ mới và khác biệt. Nó liên quan đến việc xem xét lại toàn bộ hệ thống hiện tại (a complete overhaul of the current system) và thường dẫn đến những thay đổi quan trọng về xã hội và chính trị (significant societal and political changes). 2.“Reform” đề cập đến một quá trình dần dần và hòa bình hơn (a gradual and more peaceful process) để thực hiện các thay đổi (make changes) đối với một hệ thống hoặc thể chế hiện có. Nó liên quan đến việc làm việc trong khuôn khổ hiện có (working within the existing framework) để thực hiện các thay đổi giúp cải thiện hiệu quả của hệ thống (improve the system's effectiveness) hoặc giải quyết các vấn đề cụ thể (address specific problems).