VIETNAMESE
chụp ảnh thẻ
ENGLISH
take a card image
/teɪk ə kɑːd ˈɪmɪʤ/
Chụp ảnh thẻ là chụp những bức ảnh chân dung của ai đó với kích thước 2x3, 3x4 hoặc 4x6 để dán vào hồ sơ, chứng minh thư, visa, hộ chiếu,… để chứng minh chủ sở hữu của các loại giấy tờ đó.
Ví dụ
1.
Tôi cần chụp ảnh thẻ cho công việc của mình.
I need to take a card image for my job.
2.
Anh ta quên chụp ảnh thẻ để lấy bằng lái xe.
He forgot to take a card image for his driver's license.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt giữa picture, photo và image nhé!
- picture: mang nghĩa bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, hoặc hình chụp. Ví dụ: I like all pictures on that wall. Where did you buy them?
(Tôi thích tất cả bức tranh treo trên tường kia. Bạn mua chúng ở đâu vậy?) - photo: là từ viết tắt của chữ photograph chỉ hình ảnh do máy chụp hình ghi lại để có thể in trên sách báo. Ví dụ: The photos you took on Ha Giang Trip are awesome!
(Những tấm ảnh mà bạn chụp trong chuyến đi Hà Giang thật là đẹp) - image: chỉ hình ảnh, cảnh tượng, tưởng tượng trong đầu. Ví dụ: I still remember the images of Hanoi in 1990s.
(Tôi vẫn còn nhớ những hình ảnh của Hà Nội những năm 1990)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết