VIETNAMESE
xương chậu
ENGLISH
pelvic bone
/ˈpɛlvɪk boʊn/
hip bone, os coxae, innominate bone, coxal bone
Xương chậu là xương dẹt, do 3 xương nhỏ tạo thành xương cánh chậu ở trên, xương mu ở trước dưới, xương ngồi ở sau dưới. Xương chậu có hình cánh quạt, có 2 mặt, 4 bờ, 4 góc và là xương lớn nhất trong cơ thể.
Ví dụ
1.
Xương chậu, hoặc xương hông, bao gồm ilium, ischium và pubis.
The pelvic bone, or hip bone, consists of the ilium, ischium, and pubis.
2.
Bác sĩ sản khoa giải thích đầu của em bé sẽ xoay như thế nào để lọt qua xương chậu của người mẹ trong khi sinh.
The obstetrician explained how the baby's head would rotate to fit through the mother's pelvic bone during childbirth.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến xương chậu (pelvic bone):
- ilium: xương đòn, là xương lớn và cao nhất của xương chậu tạo thành phần trên cùng của xương hông.
- ischium: phần thấp hơn và phía sau của xương chậu tạo thành phần dưới và phía sau của xương hông.
- pubis: phần trước của xương chậu tạo thành phần dưới và phía trước của xương hông.
- acetabulum: một lỗ chạm hình chén sâu trên bề mặt bên của xương chậu nối với đầu đùi để tạo thành khớp hông.
- obturator foramen: một lỗ to hình oval trên xương chậu được hình thành bởi xương mắt và xương chậu.
- pubic symphysis: liên xương chậu, một khớp nằm giữa hai xương chậu trái và phải, cho phép di chuyển giới hạn và cung cấp sự ổn định cho xương chậu.
- sacrum: xương cùng, một xương tam giác lớn nằm ở đáy xương sống nối với hai xương chậu để tạo thành xương chậu.
- coccyx: xương cụt, một xương tam giác nhỏ nằm ở đầu dưới của xương sống cung cấp điểm gắn kết cho cơ và hỗ trợ sàn chậu.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết