VIETNAMESE

da nhạy cảm

ENGLISH

sensitive skin

  
NOUN

/ˈsɛnsətɪv skɪn/

Da nhạy cảm là một trạng thái của da, khi da của người đó dễ bị kích ứng, đỏ, ngứa hoặc tổn thương khi tiếp xúc với các tác nhân bên ngoài như hóa chất, ánh nắng, gió, không khí lạnh, hoặc các sản phẩm chăm sóc da không phù hợp.

Ví dụ

1.

Cô ấy phải cẩn thận với các sản phẩm sử dụng trên làn da nhạy cảm của mình.

She had to be careful about the products she used on her sensitive skin.

2.

Bác sĩ da liễu khuyến nghị sử dụng các sản phẩm không chứa hương liệu và không gây dị ứng cho những người có làn da nhạy cảm.

The dermatologist recommended using fragrance-free and hypoallergenic products for people with sensitive skin.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại da mặt (facial skin):

- normal skin: da bình thường, loại da này có sự cân bằng tốt, với một tỉ lệ hỗn hợp độ ẩm và dầu tốt. Nó có kết cấu mịn màng, đồng đều và lỗ chân lông nhỏ.

- dry skin: da khô, đặc trưng bởi sự thiếu ẩm, điều này có thể khiến da trông xỉn màu, bong tróc và căng, dễ có nhiều nếp nhăn.

- oily skin: da dầu, loại da sản xuất quá nhiều dầu, điều này có thể khiến da trông bóng nhờn, dễ bị mụn và lỗ chân lông to.

- combination skin: da hỗn hợp là sự kết hợp của các loại da khác nhau, với một số khu vực trên khuôn mặt khô và một số khu vực khác lại dầu, nhất là khu vực chữ T (trán, mũi và cằm) thường có da dầu, trong khi má lại khô.

- sensitive skin: da nhạy cảm, dễ mẩn đỏ, kích ứng với mỹ phẩm hay thời tiết."