VIETNAMESE
chính đảng
đảng
ENGLISH
political party
/pəˈlɪtəkəl ˈpɑrti/
party
Chính đảng là tổ chức chính trị có quyền lực và ảnh hưởng trong một quốc gia, đóng vai trò lãnh đạo và quản lý các hoạt động chính trị, xã hội và kinh tế.
Ví dụ
1.
Chính đảng đã tổ chức một cuộc biểu tình cho ứng cử viên của mình.
The political party organized a rally for its candidate.
2.
Cô tham gia một chính đảng để tích cực tham gia vào chính trị.
She joined a political party to actively engage in politics.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến các tổ chức chính trị: - Đảng Cộng sản Việt Nam: Communist Party of Viet Nam - Đảng viên: Party member - Chi bộ: Party cell - Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh: Ho Chi Minh Communist Youth Union - Đoàn viên: Union member - Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh: Ho Chi Minh Pioneers’ Organization - Đội viên: member of Ho Chi Minh Pioneers’ Organization - Công đoàn: Trade Union
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết