VIETNAMESE

chính sách mua lại

ENGLISH

buyback policy

  
NOUN

/ˈbaɪˌbæk ˈpɑləsi/

Chính sách mua lại là các quy định và biện pháp mà một công ty hoặc tổ chức áp dụng để mua lại sản phẩm của chính mình từ thị trường.

Ví dụ

1.

Chính sách mua lại cho phép khách hàng trả lại các sản phẩm bị lỗi để được hoàn lại tiền.

The buyback policy allowed customers to return faulty products for a refund.

2.

Công ty thực hiện chính sách mua lại cổ phần để gia tăng giá trị cho cổ đông.

The company implemented a share buyback policy to increase shareholder value.

Ghi chú

Phân biệt giữa buyback policy và exchange and return policy: - Buyback policy (chính sách mua lại): Chính sách mà một công ty, cửa hàng hoặc nhà cung cấp thiết lập để mua lại sản phẩm từ khách hàng theo một số điều kiện nhất định. Ví dụ: The bookstore offers a buyback policy where customers can sell their used textbooks at a reduced price. - Exchange and return policy (chính sách đổi trả): Chính sách mà một công ty, cửa hàng hoặc nhà cung cấp áp dụng để cho phép khách hàng đổi hoặc trả lại sản phẩm đã mua theo một số quy định cụ thể. Ví dụ: The store has a flexible exchange and return policy that allows customers to return or exchange items within 30 days of purchase.