VIETNAMESE

da người

ENGLISH

human skin

  
NOUN

/ˈhjumən skɪn/

Da người là bề mặt ngoài cùng của cơ thể người, là tế bào và mô phủ bên ngoài bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân bên ngoài như vi khuẩn, virus, nước và các chất độc hại. Nó cũng giúp cơ thể giữ ấm, làm mát, điều chỉnh nhiệt độ và cung cấp cảm giác về xúc giác, nhiệt độ, đau và áp suất. Da cũng chứa các tuyến mồ hôi, tuyến nhờn, tuyến lệ và các cơ và mạch máu để giúp điều tiết nhiệt độ cơ thể và giữ cho cơ thể khỏe mạnh.

Ví dụ

1.

Da người là cơ quan lớn nhất của cơ thể.

The human skin is the body's largest organ.

2.

Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng mảnh ghép da từ chính da người của bệnh nhân để sửa chữa những tổn thương do vết bỏng gây ra.

The surgeon used a skin graft from the patient's own human skin to repair the damage caused by the burn.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại da người (human skin):

- normal skin: da bình thường, loại da này có sự cân bằng tốt, với một tỉ lệ hỗn hợp độ ẩm và dầu tốt. Nó có kết cấu mịn màng, đồng đều và lỗ chân lông nhỏ.

- dry skin: da khô, đặc trưng bởi sự thiếu ẩm, điều này có thể khiến da trông xỉn màu, bong tróc và căng, dễ có nhiều nếp nhăn.

- oily skin: da dầu, loại da sản xuất quá nhiều dầu, điều này có thể khiến da trông bóng nhờn, dễ bị mụn và lỗ chân lông to.

- combination skin: da hỗn hợp là sự kết hợp của các loại da khác nhau, với một số khu vực trên khuôn mặt khô và một số khu vực khác lại dầu, nhất là khu vực chữ T (trán, mũi và cằm) thường có da dầu, trong khi má lại khô.

- sensitive skin: da nhạy cảm, dễ mẩn đỏ, kích ứng với mỹ phẩm hay thời tiết.