VIETNAMESE

cán bộ thuế

ENGLISH

tax officer

  
NOUN

/tæks ˈɔfəsər/

Cán bộ thuế là người chịu trách nhiệm theo dõi, quản lý và xử lý các thông tin và vấn đề về thuế.

Ví dụ

1.

Cán bộ thuế xem xét báo cáo thuế và thực thi luật thuế.

The tax officer reviews tax returns and enforces tax laws.

2.

Cán bộ thuế sẽ tiến hành kiểm toán.

The tax officer will be conducting audits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “officer” và “official” nhé! 1.“Officer” thường đề cập đến một cá nhân giữ một cấp bậc (rank) hoặc vị trí (position) cụ thể trong một cấu trúc phân cấp (a hierarchical structure), chẳng hạn như sĩ quan quân đội (a military officer) hoặc sĩ quan cảnh sát (a police officer). Họ thường có quyền ra quyết định (decision-making authority) và chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và quy định (enforcing policies and regulations). 2.“Official” đề cập rộng hơn đến bất kỳ ai nắm giữ vị trí có thẩm quyền (authority) hoặc trách nhiệm (responsibility) trong một tổ chức, chẳng hạn như chính phủ (government) hoặc công ty (corporate). Họ có thể có hoặc không giữ một cấp bậc (rank) hoặc chức danh (title) cụ thể, nhưng họ thường chịu trách nhiệm quản lý (managing) hoặc giám sát (overseeing) các khía cạnh (aspects) nhất định trong hoạt động (operations) của tổ chức.