VIETNAMESE

bạo hành gia đình

bạo lực gia đình

ENGLISH

domestic violence

  
NOUN

/dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/

bạo hành gia đình là hành vi sử dụng bạo lực trong gia đình như đánh đập, lạm dụng tình dục hoặc tinh thần.

Ví dụ

1.

Bạo hành gia đình là một vấn đề nghiêm trọng.

Domestic violence is a serious issue.

2.

Hàng xóm của tôi là nạn nhân của bạo hành gia đình.

My neighbor is a victim of domestic violence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại violence khác nhé! - Bạo lực gia đình (domestic violence): Bạo lực giữa các thành viên trong gia đình hoặc người yêu, bao gồm lạm dụng tình dục, lạm dụng tinh thần và lạm dụng thể xác. - Bạo lực tình dục (sexual violence): Gồm những hành vi tình dục bắt buộc hoặc không được đồng ý, bao gồm cưỡng hiếp, quấy rối tình dục và lạm dụng tình dục trẻ em. - Bạo lực học đường (school violence): Bạo lực xảy ra trong môi trường học đường, bao gồm quấy rối, đánh nhau, phân biệt chủng tộc và tình trạng bắt nạt. - Bạo lực đường phố (street violence): Bạo lực xảy ra trên đường phố, bao gồm tấn công, cướp, đâm đọt và bạo lực trong các băng đảng. - Bạo lực tôn giáo (religious violence): Bạo lực xảy ra vì chủng tộc hoặc tôn giáo, bao gồm bạo lực đối với các tôn giáo khác nhau và các cuộc xung đột giữa các nhóm tôn giáo.