VIETNAMESE
ăn kèm
ENGLISH
side dish
/saɪd dɪʃ/
side order
Ăn kèm là thức ăn được phục vụ cùng với một món ăn khác.
Ví dụ
1.
Bít tết rất ngon, và món rau ăn kèm cũng vậy.
The steak was delicious, and the side dish of roasted vegetables was also delicious.
2.
Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn kèm để lựa chọn.
The restaurant offers a variety of side dishes to choose from.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách để miêu tả món ăn nhé! - Savory (đậm vị) and bland (nhạt) - Tender (mềm) and tough (dai) - Juicy (mọng nước) and dry (khô) - Rich (béo) and light (thanh) - Exolic (lạ) and common (bình thường)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết