VIETNAMESE

da mặt

ENGLISH

facial skin

  
NOUN

/ˈfeɪʃəl skɪn/

Da mặt là khu vực da phía trên cổ và dưới tóc trên mặt người.

Ví dụ

1.

Da mặt mỏng manh hơn các vùng da khác trên cơ thể.

The facial skin is more delicate than the skin on other parts of the body.

2.

Chuyên gia chăm sóc da mặt sử dụng loại tẩy da chết nhẹ nhàng để loại bỏ tế bào da chết khỏi da mặt của khách hàng.

The facialist used a gentle exfoliant to remove dead skin cells from the client's facial skin.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại da mặt (facial skin):

- normal skin: da bình thường, loại da này có sự cân bằng tốt, với một tỉ lệ hỗn hợp độ ẩm và dầu tốt. Nó có kết cấu mịn màng, đồng đều và lỗ chân lông nhỏ.

- dry skin: da khô, đặc trưng bởi sự thiếu ẩm, điều này có thể khiến da trông xỉn màu, bong tróc và căng, dễ có nhiều nếp nhăn.

- oily skin: da dầu, loại da sản xuất quá nhiều dầu, điều này có thể khiến da trông bóng nhờn, dễ bị mụn và lỗ chân lông to.

- combination skin: da hỗn hợp là sự kết hợp của các loại da khác nhau, với một số khu vực trên khuôn mặt khô và một số khu vực khác lại dầu, nhất là khu vực chữ T (trán, mũi và cằm) thường có da dầu, trong khi má lại khô.

- sensitive skin: da nhạy cảm, dễ mẩn đỏ, kích ứng với mỹ phẩm hay thời tiết.