VIETNAMESE

bạn có tiền không

ENGLISH

do you have money

  
PHRASE

/du ju hæv ˈmʌni/

do you have any cash

Bạn có tiền không là một câu hỏi để hỏi xem người được hỏi có tiền hay không.

Ví dụ

1.

Bạn có tiền không? Trả giùm tôi nhé? Tôi để ví ở nhà.

Do you have money to pay for this? I left my wallet at home.

2.

Avery hỏi "Bạn có tiền không? trả trùm tôi nhé?" cho bạn cô ấy khi thanh toán.

Avery asked "do you have money to pay for this?" to her friend at the checkout.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt money và cash nhé! - Money (tiền) là khái niệm bao gồm các tài sản mà có thể dùng để mua sắm và giao dịch, bao gồm tiền mặt (cash), tiền gửi tại ngân hàng, séc, thẻ tín dụng, chứng khoán, và các loại tài sản tương đương. Ví dụ: I want to buy a car but I don't have enough cash, I have to borrow money from the bank. (Tôi muốn mua một chiếc xe hơi, nhưng tôi không có đủ tiền mặt để trả trước, vì vậy tôi sẽ phải vay tiền từ ngân hàng.) - Cash (tiền mặt) là tiền được in và phát hành bởi ngân hàng quốc gia và có thể sử dụng trực tiếp để mua sắm hoặc thanh toán. Cash bao gồm các đồng xu và các tờ giấy tiền. Ví dụ: I want to withdraw cash from the bank to pay the seller. (Tôi muốn rút tiền mặt từ tài khoản ngân hàng để trả cho người bán hàng.)