VIETNAMESE
cam kết đầu ra
ENGLISH
commitment to result
/kəˈmɪtmənt tu rɪˈzʌlt/
Cam kết đầu ra là việc bạn sẽ được cam kết đạt được một kết quả đầu ra nào đó, nếu kết quả sau khi kết thúc không đạt mốc này bạn sẽ nhận được một sự đền bù đã được nêu rõ trong bản cam kết.
Ví dụ
1.
Công ty của chúng tôi có cam kết đầu ra và chúng tôi nỗ lực để cung cấp công việc chất lượng cao.
Our company has a commitment to result and we strive to deliver high-quality work.
2.
Người quản lý dự án cam kết đầu ra và đảm bảo rằng dự án được giao đúng tiến độ và trong ngân sách.
The project manager made a commitment to result and ensured that the project was delivered on time and within budget.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt “commitment” và “promise” nhé! 1.“Commitment” là sự cống hiến (dedication) hoặc lòng trung thành (allegiance) mạnh mẽ cho một mục đích (cause), con người (person) hoặc mục tiêu (goal) cụ thể. Nó ngụ ý một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm lâu dài và liên tục (a long-term and ongoing obligation or responsibility) để hoàn thành (fulfill) một nhiệm vụ (task)hoặc mục tiêu (objective) nhất định. Nó thường được đưa ra sau khi xem xét cẩn thận (after careful consideration) và được kỳ vọng sẽ được thực hiện bất kể mọi thách thức (regardless of challenges) có thể phát sinh. 2.“Promise” là sự đảm bảo bằng lời nói hoặc văn bản (a verbal or written assurance) với ai đó rằng bạn sẽ làm điều gì đó hoặc cư xử theo một cách nhất định. Nó thường là một cam kết ngắn hạn (a short-term commitment) để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể. Một lời hứa có thể bị phá vỡ (A promise may be broken) nếu hoàn cảnh thay đổi (the circumstances change) hoặc nếu người đã hứa quyết định không giữ lời hứa đó (not to keep it).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết