VIETNAMESE

xương cốt

xương

ENGLISH

bone

  
NOUN

/boʊn/

Xương cốt là xương nói chung, đảm nhận các vai trò trong việc tạo hình cơ thể, tạo các khoang chứa cơ quan nội tạng, hỗ trợ quá trình vận động, là nơi sản sinh của các tế bào máu.... Về mặt cấu tạo, xương chủ yếu được tạo thành từ khoáng chất (đa phần là calci) và tế bào xương. Để thực hiện chức năng này, xương cần phải có cấu trúc đặc biệt.

Ví dụ

1.

Cơ thể con người có 206 chiếc xương cốt, mỗi chiếc có hình dạng và chức năng riêng.

The human body has 206 bones, each with a unique shape and function.

2.

Bác sĩ yêu cầu chụp cắt lớp xương cốt để kiểm tra các dấu hiệu loãng xương.

The doctor ordered a bone scan to check for signs of osteoporosis.

Ghi chú

Một số idioms với bone:

- Make no bones about something: nghĩa đen của cụm từ này là "không có xương nào trong điều gì đó", nghĩa bóng là nói một điều gì đó trực tiếp, không giấu diếm hay che đậy. Ví dụ: She made no bones about the fact that she was angry with him. (Cô ấy không che giấu sự tức giận của mình với anh ta). - A bone to pick: nghĩa đen là "một cái xương để gặm", nghĩa bóng là một vấn đề cần phải giải quyết hoặc một mối bất đồng cần phải được giải quyết. Ví dụ: I have a bone to pick with you about the project. (Tôi có một vấn đề cần phải giải quyết với bạn về dự án). - Work one's fingers to the bone: nghĩa đen là "làm việc đến khi ngón tay trở nên xương cốt", nghĩa bóng là làm việc vất vả, nỗ lực hết sức. Ví dụ: She worked her fingers to the bone to make sure the project was finished on time. (Cô ấy làm việc vất vả để đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn). - Bone of contention: nghĩa đen của cụm từ này là "xương tranh chấp", nghĩa bóng là một vấn đề hay mối bất đồng gây ra mâu thuẫn hoặc tranh cãi giữa các bên. Ví dụ: Money has become a bone of contention in their relationship. (Tiền bạc đã trở thành mối tranh cãi trong mối quan hệ của họ). - Feel it in your bones: nghĩa đen là "cảm thấy nó trong xương cốt", nghĩa bóng là tin chắc hoặc cảm nhận rõ ràng về một điều gì đó. Ví dụ: I can feel it in my bones that something bad is going to happen. (Tôi cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó xấu sẽ xảy ra).