VIETNAMESE
bạn nói dối
bạn nói láo
ENGLISH
you are lying
/ju ɑr ˈlaɪɪŋ/
you are untruthful
Bạn nói dối là câu nói để chỉ hành động nói không đúng sự thật.
Ví dụ
1.
Tôi không tin bạn. Bạn nói dối.
I don't believe you. You are lying.
2.
Tôi biết bạn nói dối. Bạn không thể lừa tôi.
I know you are lying. You can't fool me.
Ghi chú
Cùng DOL học cách áp dụng "lie" trong những ngữ cảnh khác nhau nhé! - Một thẩm phán (judge) có thể sử dụng thuật ngữ perjury (tội khai man) hoặc false testimony (lời khai không đúng sự thật) để miêu tả sự không trung thực trong phiên tòa. - Một chính trị gia (politician) có thể sử dụng cụm từ misleading statements (tuyên bố sai lệch) để miêu tả lời nói của đối thủ trính trị. - Một người quản lý (manager) có thể sử dụng thuật ngữ fraud (lừa lộc) hoặc embezzlement (tham ô) để miêu tả hành vi không trung thực của một nhân viên. - Một người có thể sử dụng thuật ngữ lying (nói dối hoặc withholding information (cố tình giữ thông tin) để miêu tả hành vi dối trá của người khác.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết