VIETNAMESE
ăn ngấu nghiến
ENGLISH
gobble
/ˈɡɑbəl/
gulp down
Ăn ngấu nghiến là ăn một cách vội vàng và hấp tấp.
Ví dụ
1.
Con gà tây sẽ ăn ngấu nghiến và tạo ra nhiều tiếng ồn.
The turkey will gobble loudly.
2.
Tôi nghe thấy tiếng chim ăn ngấu nghiến trong rừng.
I heard the bird gobble in the woods.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số hành động liên quan tới eat nhé! - to dig in (bắt đầu ăn) - to nibble (cắn từng miếng nhỏ) - to savor (thưởng thức) - to gobble (ăn nhiều và nhanh) - to devour (ăn rất là nhiều)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết