VIETNAMESE

ăn tại chỗ

ENGLISH

eat on the spot

  
VERB

/it ɑn ðə spɑt/

Ăn tại chỗ là hành động ăn tại chỗ mà không mang đi.

Ví dụ

1.

Tôi đã rất đói, tôi phải ăn tại chỗ.

I was so hungry, I had to eat on the spot.

2.

Xin lỗi, tôi không có đồ ăn để mang theo. Tôi sẽ phải ăn tại chỗ.

Sorry, I don't have any food to take with me. I'll have to eat on the spot.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về 5 vị cơ bản trong nấu ăn nhé! - Mặn (Salty) Mặn là vị được tạo ra bởi hàm lượng muối trong thực phẩm. - Ngọt (Sweet) Ngọt là vị được tạo ra bởi đường hoặc các loại đường tự nhiên khác như trái cây, mật ong, sữa và các sản phẩm từ sữa. - Chua (Sour) Chua là vị được tạo ra bởi axit citric, axit acetic và các axit khác trong thực phẩm. - Cay (Spicy) Cay là vị được tạo ra bởi các loại tiêu và các loại gia vị khác như ớt, tiêu đen, hành tây và tỏi. - Đắng (Bitter) Đắng là vị được tạo ra bởi các hợp chất tannin và alkaloid trong thực phẩm. Vị đắng thường được tìm thấy trong rau xanh, trái cây và cà phê.