VIETNAMESE

ảm đạm

ENGLISH

bleak

  
ADJ

/blik/

dreary, gloomy, melancholy

Ảm đạm là thiếu ánh sáng, màu sắc, và vẻ vui tươi, gợi lên sự buồn tẻ.

Ví dụ

1.

Quang cảnh ảm đạm của sa mạc khiến tôi cảm thấy cô đơn.

The bleak landscape of the desert made me feel lonely.

2.

Tương lai ảm đạm cho công ty sau khi họ mất khách hàng lớn nhất.

The future looks bleak for the company after they lost their biggest client.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những cảm xúc tiêu cực nhé! - Contempt (khinh thường) - Embarrassment (xấu hổ) - Guilt (tội lỗi) - Disgust (kinh tởm) - Frustration (ức chế) - Anxiety (lo âu)