VIETNAMESE

chế độ hạch toán

ENGLISH

accounting policy

  
NOUN

/əˈkaʊntɪŋ ˈpɑləsi/

chính sách hạch toán, tiêu chuẩn hạch toán, chế độ kế toán

Chế độ hạch toán là một quá trình có hệ thống bao gồm các công việc như: quan sát, đo lường, tính toán và ghi chép nhằm quản lý các hoạt động kinh tế của doanh nghiệp, tổ chức một cách chặt chẽ và có hiệu quả.

Ví dụ

1.

Chế độ hạch toán yêu cầu tất cả các chi phí phải được ghi chép.

The accounting policy requires all expenses to be documented.

2.

Công ty cần xem lại chế độ hạch toán để cải thiện hiệu quả.

The company needs to review its accounting policy to improve efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "regime" và "policy" nhé! 1. "Regime" dùng để chỉ một chính phủ (government) hoặc hệ thống chính phủ (system of government), thường ám chỉ một hệ tư tưởng chính trị (political ideology) hoặc thế giới quan (worldview) cụ thể. Nó bao gồm luật pháp, thể chế (institutions) và cá nhân nắm giữ quyền lực và đưa ra quyết định trong một hệ thống chính trị. 2. "Policy" đề cập đến một kế hoạch (plan) hoặc quá trình hành động (course of action) cụ thể được chính phủ hoặc tổ chức khác thông qua để đạt được một mục tiêu cụ thể (goal) hoặc giải quyết một vấn đề (address a problem) cụ thể.