VIETNAMESE

chế độ nô lệ

ENGLISH

slavery

  
NOUN

/ˈsleɪvəri/

Chế độ nô lệ là thể chế hợp pháp của việc sở hữu nô lệ như là tài sản.

Ví dụ

1.

Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ ở Hoa Kỳ vào năm 1865.

Slavery was abolished in the United States in 1865.

2.

Buôn người là một hình thức của chế độ nô lệ hiện đại.

Human trafficking is a form of modern-day slavery.

Ghi chú

Chế độ nô lệ (Slavery) là tình trạng trong đó một người (one human being) thuộc sở hữu (owned) của người khác. Nô lệ (A slave) được pháp luật coi là tài sản (property), hoặc sở hữu cá nhân (chattel), và bị tước bỏ (be deprived of) hầu hết các quyền (rights) mà những người tự do (free people) thường nắm giữ.