VIETNAMESE

chính sách đãi ngộ

chính sách đãi ngộ nhân viên

ENGLISH

employee benefits policy

  
NOUN

/ɛmˈplɔɪi ˈbɛnəfɪts ˈpɑləsi/

Chính sách đãi ngộ là các quy định và biện pháp về lợi ích và điều kiện được cung cấp cho người lao động hoặc thành viên trong tổ chức nhằm thúc đẩy sự hài lòng, động viên và tạo điều kiện tốt cho hiệu suất làm việc.

Ví dụ

1.

Chính sách đãi ngộ của nhân viên cung cấp nhiều lựa chọn bảo hiểm y tế.

The employee benefits policy offered various health insurance options.

2.

Công ty đã sửa đổi chính sách đãi ngộ cho nhân viên của mình để bao gồm cả chế độ nghỉ phép dành cho cha mẹ.

The company revised its employee benefits policy to include parental leave.

Ghi chú

Một số khái niệm liên quan đến phúc lợi xã hội: - quỹ phúc lợi: social welfare fund - lương tháng thứ 13: December bonus - công trình phúc lợi: social utility