VIETNAMESE

ăn đi

ENGLISH

please eat

  
PHRASE

/pliz it/

bon appetit

Ăn đi là một câu mệnh lệnh mà người nói muốn người nghe phải ăn.

Ví dụ

1.

Rau nè, con ăn đi được không?

Can you please eat your vegetables?

2.

Người khác đang ngủ, ăn đi, nhưng hãy giữ im lặng.

Please eat quietly, other people are sleeping.

Ghi chú

Cùng DOL ghi nhớ một số cụm từ có thể dùng khi ăn chung với người khác nhé! - This food looks delicious! (trông ngon miệng) - Would you like to try some of this? (ăn thử) - Thank you for having me over. (mời tôi đến bữa ăn) - Can you pass me the salt please? (lấy giùm tôi lọ muối)