VIETNAMESE
huyết áp kế
thiết bị đo huyết áp
ENGLISH
blood pressure monitor
/blʌd ˈprɛʃər ˈmɑnətər/
blood pressure gauge
Huyết áp kế là thiết bị dùng để đo huyết áp, giúp phát hiện các vấn đề về huyết áp.
Ví dụ
1.
Y tá dùng huyết áp kế để đo huyết áp của bệnh nhân và đảm bảo nó nằm trong giới hạn bình thường.
The nurse used a blood pressure monitor to measure the patient's blood pressure and ensure it was within the normal range.
2.
Bệnh nhân tăng huyết áp mua huyết áp kế để theo dõi huyết áp thường xuyên tại nhà và điều chỉnh thuốc.
The patient with hypertension purchased a blood pressure monitor to monitor their blood pressure regularly at home and adjust their medication.
Ghi chú
Một số từ vựng về các thiết bị hỗ trợ kiểm tra sức khỏe (health monitoring devices):
- blood pressure monitor: máy đo huyết áp
- glucometer: máy đo đường huyết
- pulse oximeter: máy đo nồng độ oxy trong máu
- thermometer: nhiệt kế
- ECG machine: máy đo điện tim
- spirometer: máy đo thở
- body fat scale: cân đo lượng mỡ trong cơ thể
- hearing aid: máy trợ thính
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết