VIETNAMESE

cơ sở chế biến

ENGLISH

processing facility

  
NOUN

/ˈprɑsɛsɪŋ fəˈsɪlɪti/

Cơ sở chế biến là đơn vị xử lý, chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm hoặc thành phần của sản phẩm.

Ví dụ

1.

Cơ sở chế biến chịu trách nhiệm xử lý và đóng gói tất cả các đơn đặt hàng đến.

The processing facility is responsible for handling and packaging all incoming orders.

2.

Công ty đã xây dựng một cơ sở chế biến hiện đại để sản xuất thực phẩm của họ.

The company built a state-of-the-art processing facility for their food production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các ý nghĩa khác nhau của từ process nhé! - Process (quá trình): một chuỗi các bước hoặc công đoạn để đạt được kết quả cụ thể. Ví dụ: The manufacturing process involves several stages from raw material sourcing to final product assembly. (Quá trình sản xuất bao gồm nhiều giai đoạn từ việc tìm nguồn nguyên liệu đến lắp ráp sản phẩm cuối cùng.) - Process (xử lý): xử lý hoặc thực hiện một công việc nào đó, thường liên quan đến thông tin hoặc dữ liệu. Ví dụ: The computer is processing the data to generate the final report. (Máy tính đang xử lý dữ liệu để tạo ra báo cáo cuối cùng.) - Process (chế biến): tiến hành các bước hoặc quy trình để biến đổi một nguyên liệu thành một sản phẩm hoặc thức ăn. Ví dụ: The food processing plant processes fruits into various packaged products. (Nhà máy chế biến thực phẩm chế biến trái cây thành nhiều sản phẩm đóng gói khác nhau.)