VIETNAMESE

bạn đoán xem

bạn đoán thử xem

ENGLISH

guess what

  
PHRASE

/ɡɛs wɑt/

Bạn đoán xem là câu nói để yêu cầu người khác đoán và đưa ra dự đoán của họ.

Ví dụ

1.

Bạn đoán xem? Tôi vừa trúng xổ số!

Guess what? I just won the lottery!

2.

Bạn đoán xem? Tôi cũng có một bất ngờ dành cho bạn.

Guess what? I have a surprise for you too.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt guessspeculate nhé! - Guess (đoán mò) thường được sử dụng để diễn đạt hành động đoán một kết quả không chắc chắn. Ví dụ: I don't know where John is, but I'll take a guess and say he's at home. (Tôi không biết John đang ở đâu, nhưng tôi đoán rằng anh ta đang ở nhà). - Speculate (suy đoán) có nghĩa là suy đoán dựa trên những thông tin hoặc bằng chứng có sẵn. Ví dụ: Scientists are speculating about the possibility of life on other planets in the universe. (Các nhà khoa học đang suy đoán về khả năng sự xuất hiện của sự sống trên các hành tinh khác trong vũ trụ).