VIETNAMESE

cán bộ Đoàn hội

cán bộ Đoàn đội, cán bộ Đoàn, cán bộ Đoàn Thanh niên

ENGLISH

union cadre

  
NOUN

/ˈjunjən ˈkædri/

Cán bộ Đoàn hội là cán bộ hoạt động chính trị-xã hội được Đảng giao nhiệm vụ công tác vận động thanh, thiếu nhi, trực tiếp thực hiện công tác vận động tuyên tuyền giáo dục thanh thiếu niên theo đường lối giáo dục chính sách của Đảng, Nhà nước và Điều lệ Đoàn.

Ví dụ

1.

The union cadre organized a charity event for the community.

The union cadre organized a charity event for the community.

2.

Cán bộ Đoàn hội đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về quyền lợi lao động và điều kiện làm việc.

The union cadre held a meeting to discuss labor rights and working conditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “officer” và “cadre” nhé! 1.“Officer” thường đề cập đến một cá nhân giữ một cấp bậc (rank) hoặc vị trí (position) cụ thể trong một cấu trúc phân cấp (a hierarchical structure), chẳng hạn như sĩ quan quân đội (a military officer) hoặc sĩ quan cảnh sát (a police officer). Họ thường có quyền ra quyết định (decision-making authority) và chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và quy định (enforcing policies and regulations). 2.“Cadre” thường đề cập đến một nhóm các cá nhân (a group of individuals) được lựa chọn (selected) và đào tạo (trained) để trở thành đội ngũ lãnh đạo hoặc quản lý cốt lõi (core leadership or management team) của một tổ chức. Họ thường chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên (managing resources) và cung cấp hướng dẫn (providing guidance) cho phần còn lại của tổ chức.