VIETNAMESE

cơ quan phê duyệt

ENGLISH

approving agency

  
NOUN

/əˈpruvɪŋ ˈeɪʤənsi/

Cơ quan phê duyệt là cơ quan có thẩm quyền xem xét và đưa ra quyết định phê duyệt, chấp thuận về một vấn đề, dự án hoặc quyết sách cụ thể.

Ví dụ

1.

Cơ quan phê duyệt đã xem xét các tài liệu được đệ trình để đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn.

The approving agency reviewed the submitted documents to ensure compliance with safety regulations.

2.

Cơ quan phê duyệt cấp phép xây dựng khu dân cư mới.

The approving agency granted permission for the construction of the new residential complex.

Ghi chú

Các động từ dùng để nói về quá trình đánh giá công việc - evaluate: đánh giá Ví dụ: The manager evaluated my performance during the last quarter. (Quản lý đã đánh giá kết quả làm việc của tôi trong quý vừa qua.) - feedback: góp ý Ví dụ: The team leader gave me feedback on my presentation. (Trưởng nhóm đã đưa ra góp ý về bài thuyết trình của tôi.) - review: kiểm tra Ví dụ: The supervisor reviewed the project proposal before sending it to the client. (Người giám sát đã kiểm tra lại đề xuất dự án trước khi gửi cho khách hàng.) - reject: đánh rớt/loại bỏ Ví dụ: The hiring manager rejected my job application due to lack of experience. (Người quản lý tuyển dụng đã từ chối đơn xin việc của tôi do thiếu kinh nghiệm.) - approve: thông qua Ví dụ: The board of directors approved the new marketing strategy. (Hội đồng quản trị đã thông qua chiến lược marketing mới.)