VIETNAMESE

chứng từ thanh toán

ENGLISH

payment voucher

  
NOUN

/ˈpeɪmənt ˈvaʊʧər/

Chứng từ thanh toán là các văn bản, giấy tờ liên quan đến việc thanh toán tiền mua hàng hoặc dịch vụ, bao gồm hóa đơn, phiếu chi, bằng kê, v.v.

Ví dụ

1.

Chứng từ thanh toán chứa thông tin chi tiết về việc mua hàng.

The payment voucher contains details of the purchase.

2.

Vui lòng ký vào chứng từ thanh toán để xác nhận giao dịch.

Please sign the payment voucher to acknowledge the transaction.

Ghi chú

Các nét nghĩa khác nhau của voucher: - Voucher: phiếu quà tặng, chứng từ, giấy xác nhận thanh toán hoặc giảm giá. Ví dụ: I received a voucher for a free meal at the restaurant. (Tôi nhận được một phiếu quà tặng cho bữa ăn miễn phí tại nhà hàng.) - Voucher: phiếu chi, giấy biên nhận chi tiêu. Ví dụ: Please keep all your vouchers for reimbursement. (Vui lòng giữ lại tất cả các phiếu chi để được hoàn lại tiền.) - Voucher: giấy chứng nhận, giấy tờ chứng minh, giấy xác nhận. Ví dụ: The voucher is proof that you have completed the course. (Giấy chứng nhận là bằng chứng cho thấy bạn đã hoàn thành khóa học.)