VIETNAMESE
ăn bánh
ENGLISH
eat cake
/it keɪk/
Ăn bánh là hành động ăn các loại bánh ngọt.
Ví dụ
1.
Tôi thích ăn bánh, đặc biệt là bánh sô cô la.
I love to eat cake, especially chocolate cake.
2.
Dorothy muốn ăn bánh tại sinh nhật em gái mình.
Dorothy wants to eat cake on her sister's birthday.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số hành động liên quan tới eat nhé! - to dig in (bắt đầu ăn) - to nibble (cắn từng miếng nhỏ) - to savor (thưởng thức) - to gobble (ăn nhiều và nhanh) - to devour (ăn rất là nhiều)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết