VIETNAMESE

ăn khế trả vàng

trả ơn

ENGLISH

To pay (one's) debt

  
PHRASE

/tu peɪ (wʌnz) dɛt/

repay

Ăn khế trả vàng là cụm từ chỉ hành động đền đáp, lấy từ tên của một câu chuyện cổ Việt Nam.

Ví dụ

1.

Bruce hứa sẽ "ăn khế trả vàng" vào cuối tháng.

Bruce promised to pay his debt by the end of the month.

2.

Sau khi người hàng xóm của Doris giúp cô sửa hàng rào bị hỏng, cô đã "ăn khế trả vàng" bằng cách nấu cho họ một bữa ăn ngon.

After Doris's neighbor helped her fix the broken fence, she paid her debt by cooking them a delicious meal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 ý nghĩa của returning the favor nhé! Positive (nghĩa tích cực): - If you scratch my back, I'll scratch yours: dùng khi bạn muốn ai làm điều gì cho bạn, thì bạn sẽ trả ơn lại bằng cách khác. - a quid pro quo: ý nghĩa tương tự nhưng hay được sử dụng trong kinh doanh và chính trị. Negative (nghĩa tiêu cực): - Tit for tat or an eye for an eye: tương tự như ăn miếng trả miếng, nợ máu trả bằng máu: dùng để nói về việc trả thù, làm hại người khác bằng chính cách họ hại mình.