VIETNAMESE

cùi chỏ cửa

tay hãm thủy lực, tay co thủy lực, tay đẩy hơi.

ENGLISH

door closer

  
NOUN

/dɔr ˈkloʊsər/

Cùi chỏ cửa là phụ kiện cửa thường có ở các hệ cửa thoát hiểm, cửa chống cháy công trình, có vai trò hãm lực đóng mở, cửa có thể đóng mở tự động nhẹ nhàng thay vì lực đóng mạnh so với cửa không lắp cùi chỏ cửa.

Ví dụ

1.

Tôi cần điều chỉnh độ căng của cùi chỏ cửa để cửa không đóng sầm lại.

I need to adjust the tension on the door closer so that the door doesn't slam shut.

2.

Cùi chỏ cửa bị hỏng rồi.

The door closer is broken.

Ghi chú

Một số idioms với door:

- Close the door on something/someone: từ chối hoặc từ bỏ cái gì/cái ai đó.

Ví dụ: After several failed attempts, they decided to close the door on the project.

(Sau nhiều lần thất bại, họ quyết định từ bỏ dự án.)

- Leave the door open: vẫn để ngỏ khả năng hoặc không đưa ra quyết định cuối cùng.

Ví dụ: We're leaving the door open for future collaborations.

(Chúng tôi đang để ngỏ cơ hội hợp tác trong tương lai.)

- The door is always open: ai đó luôn được chào đón.

Ví dụ: You can come talk to me anytime, my door is always open.

(Bạn có thể đến nói chuyện với tôi bất cứ lúc nào, bạn luôn được chào đón mà.)

- At death's door: ốm nặng, cận kề cái chết.

Ví dụ: After being diagnosed with cancer, she was at death's door for several months.

(Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, cô đã cận kề cái chết trong vài tháng nữa.)