VIETNAMESE

áp lực điểm số

ENGLISH

grade pressure

  
NOUN

/ɡreɪd ˈprɛʃər/

academic pressure

Áp lực điểm số là áp lực về kết quả, điểm số trong học tập hoặc thi cử.

Ví dụ

1.

Nhiều học sinh cảm thấy áp lực điểm số và lo lắng về điểm trung bình của họ.

Many students feel grade pressure and worry about their GPA.

2.

Áp lực điểm số để vào một trường đại học tốt là một mối quan tâm phổ biến đối với học sinh trung học.

The grade pressure of getting into a good college is a common concern for high school students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pressure stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).