VIETNAMESE

cách mạng hóa

cách tân

ENGLISH

revolutionize

  
VERB

/ˌrɛvəˈluʃəˌnaɪz/

Cách mạng hóa là thay đổi hoàn toàn cách mà một cái gì đó được thực hiện, vận hành.

Ví dụ

1.

Công nghệ mới có tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp.

The new technology has the potential to revolutionize the industry.

2.

Công ty đang lên kế hoạch cách mạng hóa chiến lược marketing của mình.

The company is planning to revolutionize its marketing strategy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “revolutionize” và “transform” nhé! 1.“Revolutionize” thường ám chỉ một sự thay đổi mạnh mẽ hoặc triệt để hơn (a drastic or radical change), thường với ý định phá vỡ trật tự (disrupting the existing order) hoặc hiện trạng hiện có (status quo). 2.“Transform” ngụ ý một sự thay đổi dần dần hoặc có chủ ý (a gradual or intentional change) hơn với mục đích cải thiện (improve) hoặc cập nhật (update) một cái gì đó. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một sự thay đổi về hình thức (form) hoặc diện mạo (appearance).