VIETNAMESE

báo cảnh sát

gọi cảnh sát

ENGLISH

call the police

  
VERB

/kɔl ðə pəˈlis/

báo cảnh sát là hành động thông báo cho cảnh sát biết về một vấn đề nào đó, có thể là tình huống nguy hiểm hoặc hành vi phạm tội.

Ví dụ

1.

Báo cảnh sát. Có một vụ trộm.

Call the police. There's been a theft.

2.

Tôi cần báo cảnh sát về vụ tai nạn.

I need to call the police to report the accident.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cụm từ về police nhé! - Report a crime: Báo cáo tội phạm - File a police report: Lập bản báo cáo với cảnh sát - Provide a statement: Cung cấp lời khai - Testify in court: Làm chứng tại tòa - Suspect in a crime: Nghi phạm của tội phạm - Search a property: Tìm kiếm hiện trường