VIETNAMESE

ăn ngon

ENGLISH

eat delicious food

  
VERB

/it dɪˈlɪʃəs fud/

enjoy gourmet dishes

Ăn ngon là ăn thức ăn có hương vị ngon lành hoặc chất lượng.

Ví dụ

1.

Tôi muốn ăn ngon.

I want to eat delicious food.

2.

Helen muốn được ăn ngon tại nhà hàng.

Helen want to eat delicious food at a restaurant.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để miêu tả món ăn nhé! - Savory (đậm vị) and bland (nhạt) - Tender (mềm) and tough (dai) - Juicy (mọng nước) and dry (khô) - Rich (béo) and light (thanh) - Exolic (lạ) and common (bình thường)