VIETNAMESE

cán bộ hải quan

ENGLISH

customs officer

  
NOUN

/ˈkʌstəmz ˈɔfəsər/

Cán bộ hải quan là cá nhân đang giữ các chức danh chuyên ngành hải quan như kiểm tra viên cao cấp hải quan, kiểm tra viên chính hải quan, kiểm tra viên hải quan, kiểm tra viên trung cấp hải quan và nhân viên hải quan.

Ví dụ

1.

Cán bộ hải quan yêu cầu xem hộ chiếu của tôi và kiểm tra hành lý của tôi.

The customs officer asked to see my passport and search my luggage.

2.

Cán bộ hải quan thông báo cho tôi rằng tôi không được mang trái cây và rau vào đất nước.

The customs officer informed me that I could not bring fruits and vegetables into the country.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “officer” và “official” nhé! 1.“Officer” thường đề cập đến một cá nhân giữ một cấp bậc (rank) hoặc vị trí (position) cụ thể trong một cấu trúc phân cấp (a hierarchical structure), chẳng hạn như sĩ quan quân đội (a military officer) hoặc sĩ quan cảnh sát (a police officer). Họ thường có quyền ra quyết định (decision-making authority) và chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và quy định (enforcing policies and regulations). 2.“Official” đề cập rộng hơn đến bất kỳ ai nắm giữ vị trí có thẩm quyền (authority) hoặc trách nhiệm (responsibility) trong một tổ chức, chẳng hạn như chính phủ (government) hoặc công ty (corporate). Họ có thể có hoặc không giữ một cấp bậc (rank) hoặc chức danh (title) cụ thể, nhưng họ thường chịu trách nhiệm quản lý (managing) hoặc giám sát (overseeing) các khía cạnh (aspects) nhất định trong hoạt động (operations) của tổ chức.