VIETNAMESE

bạn chắc chứ

bạn có chắc không?

ENGLISH

are you sure

  
PHRASE

/ɑr ju ʃʊr/

are you certain

Bạn chắc chứ là câu nói dùng để xác nhận lại sự chắc chắn của người đối diện.

Ví dụ

1.

Bạn muốn trải qua điều này, bạn chắc chứ?

Are you sure you want to go through with this?

2.

Tôi không chắc mình có sẵn sàng cho việc này, bạn chắc chứ?

I'm not sure if I'm ready for this, are you sure?

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như assertion, certainty guarantee nha! - Assertion (sự khẳng định): Such a questionable assertion is sure to provoke criticism. (Một khẳng định đáng nghi vấn như vậy chắc chắn sẽ gây nên sự chỉ trích.) - Certainty (sự chắc chắn): There are few absolute certainties in life. (Có rất ít sự chắc chắn tuyệt đối trong cuộc sống.) - Guarantee (sự đảm bảo): They are demanding certain guarantees before they sign the treaty. (Họ đang yêu cầu một số sự đảm bảo nhất định trước khi họ ký hiệp ước.)