VIETNAMESE

bay vòng quanh

bay quanh

ENGLISH

fly around

  
VERB

/flaɪ əˈraʊnd/

Bay vòng quanh là hành động di chuyển trên không xoay tròn hoặc di chuyển quanh một điểm trong không gian.

Ví dụ

1.

Những con chim bay vòng quanh cây.

The birds fly around the tree.

2.

Máy bay trực thăng có thể bay vòng quanh thành phố một cách nhanh chóng.

The helicopter can fly around the city quickly.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số tính từ dùng để miêu tả việc bay lượn nhé! - Soaring: lượn bay, bay cao - Gliding: bay lượn - Hovering: bay đứng im, đứng hình - Swooping: lao xuống, đâm xuống - Darting: di chuyển nhanh chóng và đột ngột - Rapid: nhanh, mau lẹ - Whipping: cắt qua không khí, vọt qua nhanh chóng