VIETNAMESE

đại trực tràng

hậu môn lớn

ENGLISH

rectum

  
NOUN

/ˈrɛktəm/

large bowel, rectum

Đại trực tràng là phần cuối của đại tràng, nơi chứa chất thải trước khi bị tiết ra ngoài cơ thể.

Ví dụ

1.

Đại trực tràng là phần cuối cùng của ruột già, nơi chứa phân trước khi được đào thải ra khỏi cơ thể.

The rectum is the final section of the large intestine, where feces are stored before being eliminated from the body.

2.

Bệnh nhân cảm thấy khó chịu và chảy máu khi đi tiêu, cho thấy có thể có vấn đề với đại trực tràng hoặc hậu môn.

The patient experienced discomfort and bleeding during bowel movements, indicating a possible problem with the rectum or anus.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến đại trực tràng (reptum):

- cecum: túi ruột thừa

- rectum: trực tràng

- anus: hậu môn

- sigmoid colon: đại tràng sigma, một phần của ruột già nằm gần nhất với trực tràng và hậu môn

- appendix: ruột thừa

- cecal appendix: tuỵ ruột thừa

- hepatic flexure: gối gan

- splenic flexure: gối lách