VIETNAMESE

cải cách

cải tổ

ENGLISH

reform

  
VERB

/riˈfɔrm/

Cải cách là cải thiện một hệ thống, một tổ chức, một luật, ... bằng cách thay đổi nó.

Ví dụ

1.

Chính phủ đang có kế hoạch cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe.

The government is planning to reform the healthcare system.

2.

Công đoàn đang yêu cầu công ty phải cải cách để bảo vệ quyền lợi của người lao động.

The labor union is requiring the company to reform to protect workers' rights.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “revolution” và “reform” nhé! 1.“Revolution" là một sự lật đổ đột ngột và thường là bạo lực (a sudden and often violent overthrow) đối với một chính phủ (an existing government) hoặc hệ thống xã hội hiện có (social system), với mục đích thay thế (replace) nó bằng một chính phủ mới và khác biệt. Nó liên quan đến việc xem xét lại toàn bộ hệ thống hiện tại (a complete overhaul of the current system) và thường dẫn đến những thay đổi quan trọng về xã hội và chính trị (significant societal and political changes). 2.“Reform” đề cập đến một quá trình dần dần và hòa bình hơn (a gradual and more peaceful process) để thực hiện các thay đổi (make changes) đối với một hệ thống hoặc thể chế hiện có. Nó liên quan đến việc làm việc trong khuôn khổ hiện có (working within the existing framework) để thực hiện các thay đổi giúp cải thiện hiệu quả của hệ thống (improve the system's effectiveness) hoặc giải quyết các vấn đề cụ thể (address specific problems).