VIETNAMESE

bạn nói quá rồi

ENGLISH

you are exaggerating

  
PHRASE

/ju ɑr ɪɡˈzæʤəˌreɪtɪŋ/

Bạn nói quá rồi để chỉ việc nói quá mức cần thiết.

Ví dụ

1.

Bạn nói quá rồi, chuyện bé mà cũng xé ra to cho bằng được.

You are exaggerating, making a big deal out of nothing.

2.

Bạn nói quá rồi, tình huống không có như vậy.

You are exaggerating the situation at hand.

Ghi chú

Cùng DOL học một số mẫu câu có thể dùng khi một người phản ứng thái quá nhé! - I understand that you are upset, but it's important to stay calm and handle the situation rationally. (Tôi hiểu rằng bạn đang bực tức, nhưng quan trọng là giữ bình tĩnh và xử lý tình huống một cách hợp lý). - It's okay to be emotional, but let's take a step back and assess the situation objectively. (Có thể bạn cảm thấy xúc động, nhưng hãy lùi một bước và đánh giá tình hình một cách khách quan). - I understand that you feel strongly about this, but let's try to find a solution together without getting too worked up. (Tôi hiểu rằng bạn cảm thấy mạnh mẽ về vấn đề này, nhưng hãy cố gắng cùng nhau tìm ra một giải pháp và giảm bớt căng thẳng.)