VIETNAMESE

chính trị phạm

Tù nhân chính trị, phạm nhân chính trị

ENGLISH

political prisoner

  
NOUN

/pəˈlɪtəkəl ˈprɪzənər/

Chính trị phạm là người hoạt động chính trị, chống lại chế độ thống trị, bị bắt giam, tù đày.

Ví dụ

1.

Các tổ chức nhân quyền quốc tế kêu gọi trả tự do cho chính trị phạm.

International human rights organizations called for the release of the political prisoner.

2.

Nhà hoạt động đã bị bỏ tù như một chính trị phạm vì đã lên tiếng chống lại chế độ áp bức.

The activist was imprisoned as a political prisoner for speaking out against the oppressive regime.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ thuộc "family word" của "politics" (chính trị): - Politician (chính trị gia): John is a seasoned politician who has been serving in the government for over 20 years. (John là một chính trị gia có kinh nghiệm đã phục vụ trong chính phủ hơn 20 năm.) - Political party (đảng chính trị): The country has multiple political parties representing various ideologies. (Đất nước có nhiều đảng chính trị đại diện cho các tư tưởng khác nhau.) - Policy (chính sách): The government is implementing new economic policies to stimulate growth. (Chính phủ đang triển khai chính sách kinh tế mới để kích thích tăng trưởng.) - Political system (hệ thống chính trị): The country operates under a democratic political system. (Đất nước hoạt động dưới hệ thống chính trị dân chủ.) - Politics (chính trị): Jane has a keen interest in politics and follows current affairs closely. (Jane có sự quan tâm sâu sắc đến chính trị và theo dõi tình hình hiện tại một cách cận thận.)