VIETNAMESE

huyết đồ

ENGLISH

hemogram

  
NOUN

/ˈhiːməɡræm/

Huyết đồ là một bộ xét nghiệm máu cơ bản để đánh giá tổng quan về thành phần và tính chất của huyết tương, thường bao gồm đo lường số lượng các tế bào máu khác nhau như huyết tương, bạch cầu, tiểu cầu, và các chỉ số khác như nồng độ hồng cầu, chất lượng và số lượng các tế bào máu, tốc độ lắng cục máu, và các thông số khác.

Ví dụ

1.

Bác sĩ yêu cầu một bộ xét nghiệm huyết đồ để đánh giá tổng quan về sức khỏe máu của bệnh nhân.

The doctor ordered a hemogram to evaluate the patient's overall blood health.

2.

Kết quả xét nghiệm huyết đồ cho thấy bệnh nhân có số lượng tế bào đỏ trong máu thấp và số lượng tế bào trắng cao, cho thấy khả năng bị nhiễm trùng.

The hemogram revealed that the patient had la ow red blood cell count and a high white blood cell count, indicating a possible infection.

Ghi chú

Một số từ vựng về các bài kiểm tra đánh giá sức khỏe:

- blood test: xét nghiệm máu, phân tích mẫu máu tại phòng thí nghiệm để đánh giá các khía cạnh khác nhau của sức khỏe, chẳng hạn như mức độ cholesterol, mức đường huyết và chức năng của các cơ quan nội tạng.

- physical examination: khám thể lực, đánh giá sức khỏe và trạng thái tổng thể của bệnh nhân, thường bao gồm kiểm tra mắt thấy, nghe tim phổi, đo các chỉ số sinh lý như huyết áp và nhịp tim.

- X-ray: chụp X-quang, một bài kiểm tra chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của các cấu trúc nội tạng của cơ thể, chẳng hạn như xương và các cơ quan.

- electrocardiogram (ECG or EKG): điện tâm đồ, một bài kiểm tra ghi lại hoạt động điện của tim để phát hiện các bất thường về nhịp tim hoặc chức năng.

- urinalysis: xét nghiệm nước tiểu, phân tích mẫu nước tiểu tại phòng thí nghiệm để phát hiện các điều kiện sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như nhiễm trùng, bệnh thận hoặc tiểu đường.

- CT scan: một bài kiểm tra chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X và công nghệ máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.