VIETNAMESE

ảnh hưởng trực tiếp

ENGLISH

direct effect

  
NOUN

/dəˈrɛkt ɪˈfɛkt/

Ảnh hưởng trực tiếp là tác động trực tiếp đến một cá nhân, tập thể hay lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Ảnh hưởng trực tiếp của chính sách mới là sự gia tăng doanh số.

The direct effect of the new policy was an increase in sales.

2.

Ảnh hưởng trực tiếp của thuốc là làm giảm đau.

The direct effect of the medication was a reduction in pain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt affect effect nhé! - Effect (danh từ) chỉ kết quả của một hành động gây ảnh hưởng. Ví dụ: The new policy will have a positive effect on the company. (Chính sách mới sẽ ảnh hưởng tích cực trong công ty). - Affect (động từ) chỉ sự tác động, ảnh hưởng của một vật hay một người đến một vật, một người khác. Ví dụ: The sad news affected her deeply (Tin buồn đã gây ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy).