VIETNAMESE

cấp dưới

ENGLISH

subordinate

  
ADJ

/səˈbɔrdənət/

Cấp dưới là từ dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó có chức vụ, địa vụ, tầm quan trọng thấp hơn

Ví dụ

1.

Anh ấy chịu trách nhiệm giám sát nhân viên cấp dưới này.

He is responsible for supervising this subordiate.

2.

Là một cấp dưới, quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của cấp trên.

As a subordinate, it's important to follow the instructions of your superiors.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, tiền tố "sub" được thêm vào trước các từ để chỉ những thứ ở dưới, cấp dưới, hoặc là phần phụ của một cái gì đó. Cùng tìm hiểu thêm một số từ tiếng Anh có tiền tố này nhé! 1. subfreezing (adj): dưới mức đông giá 2. substation (n): trạm biến áp phụ 3. subtopic (n): chủ đề con, chủ đề phụ 4. subcommittee (n): phân ban, tiểu ban 5. submarine (n): tàu ngầm