VIETNAMESE

da nám

ENGLISH

melasma

  
NOUN

/məˈlæzmə/

chloasma

Da nám là tình trạng da mặt có vùng da tối màu, thường do tác động của ánh nắng mặt trời.

Ví dụ

1.

Sự tăng sắc tố trên má của cô được bác sĩ da liễu chẩn đoán là da nám.

The hyperpigmentation on her cheeks was diagnosed as melasma by the dermatologist.

2.

Vết da nám trên trán và môi trên của cô trở nên rõ rệt hơn sau khi cô phơi nắng cả ngày mà không dùng kem chống nắng.

The melasma on her forehead and upper lip became more pronounced after she spent a day in the sun without sunscreen.

Ghi chú

Một số từ vựng về các yếu tố gây sạm da (hyperpigmentation on skin):

- melasma: nám da là một loại sạm da phổ biến xuất hiện dưới dạng các vùng sạm không đều trên khuôn mặt. thường do thay đổi hormone, như trong thời kỳ mang thai hoặc sử dụng thuốc tránh thai.

- post-inflammatory hyperpigmentation (PIH): PIH xảy ra khi da sản xuất quá nhiều sắc tố đáp ứng với viêm hoặc chấn thương, chẳng hạn như mụn hay vết cắt.

- age spots: đồi mồi do tuổi tác, còn được gọi là liver spots, là những đốm nâu nhỏ, bằng phẳng xuất hiện trên da do tác động của ánh nắng và tuổi tác.

- freckles: nốt tàn nhang là những đốm nâu nhỏ, bằng phẳng xuất hiện trên da do tác động của ánh nắng, dễ thấy hơn ở những người có làn da trắng.

- lentigines: những đốm nâu nhỏ, bằng phẳng xuất hiện trên da do tác động của ánh nắng và tuổi tác, thường lớn hơn và có hình dạng không đều hơn so với đồi mồi do tuổi tác.