VIETNAMESE

cơ quan quản lý

ENGLISH

regulatory agency

  
NOUN

/ˈrɛɡjələˌtɔri ˈeɪʤənsi/

regulatory body, regulator

Cơ quan quản lý là tổ chức hoặc cơ quan có trách nhiệm điều hành, quản lý và giám sát các hoạt động của một ngành công nghiệp, một khu vực địa lý hoặc một lĩnh vực cụ thể, nhằm đảm bảo sự phát triển và hiệu quả trong quản lý.

Ví dụ

1.

Cơ quan quản lý đã điều tra một công ty vì vi phạm các quy định về môi trường.

The regulatory agency investigated a company for violating environmental regulations.

2.

Cơ quan quản lý áp đặt các hướng dẫn chặt chẽ hơn đối với các công ty dược phẩm để đảm bảo an toàn sản phẩm.

The regulatory agency imposed stricter guidelines on pharmaceutical companies to ensure product safety.

Ghi chú

Các từ liên quan đến "regulatory": - Regulation (noun) - Quy định, điều lệ: Example: The government implemented new regulations to protect the environment. (Chính phủ đã triển khai các quy định mới để bảo vệ môi trường.) - Regulator (noun) - Người quản lý, cơ quan quản lý: Example: The Financial Services Authority acts as a regulator for the banking sector. (Cơ quan Quản lý Dịch vụ Tài chính hoạt động như một cơ quan quản lý cho ngành ngân hàng.) - Regulatory (adjective) - Thuộc về quy định, quản lý: Example: The company must comply with all regulatory requirements before launching its new product. (Công ty phải tuân thủ tất cả các yêu cầu quy định trước khi tung ra sản phẩm mới của mình.) - Deregulate (verb) - Giảm quy định, bãi bỏ quy định: Example: The government plans to deregulate the telecommunications industry to encourage competition. (Chính phủ đang có kế hoạch giảm quy định trong ngành viễn thông để khuyến khích cạnh tranh.)