VIETNAMESE

chi cục hải quan đầu tư

ENGLISH

customs sub-department of investment

  
NOUN

/ˈkʌstəmz sʌb-dɪˈpɑrtmənt ʌv ɪnˈvɛstmənt/

Chi cục hải quan đầu tư là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và thực hiện các hoạt động hải quan liên quan đến đầu tư.

Ví dụ

1.

Chi cục hải quan đầu tư tạo thuận lợi cho đầu tư nước ngoài.

The customs sub-department of investment facilitates foreign investments.

2.

Chi cục hải quan đầu tư giải quyết trường hợp đầu tư.

The customs sub-department of investment handles investment cases.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến hải quan: - automatic duty payment mechanisms (cơ chế nộp thuế tự động) - customs clearance (thông quan) - customs declaration (khai báo hải quan) - multimodal transportation (vận tải đa phương thức) - non-tariff zones (khu phi thuế quan) - customs force (lực lượng hải quan) - customs system (hệ thống cơ quan hải quan)